Home > Term: dư
dư
Không bình thường hoặc thường xuyên; bất thường. Khó để giải thích hoặc phân loại.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Earth science
- Category: Oceanography
- Company: Marine Conservation Society
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)