Home > Term: anelace
anelace
Một con dao nặng, cánh rộng, chỉ sắc nét, double-edged.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: History
- Category: Medieval
- Company: NetSERF.org
0
Creator
- Nguyet
- 100% positive feedback
Một con dao nặng, cánh rộng, chỉ sắc nét, double-edged.