Home > Term: phân bổ
phân bổ
(1) Quá trình phân phối yêu cầu, tài nguyên, hoặc các thực thể khác trong số các thành phần của một hệ thống hay program.~(2) là kết quả của phân phối tại (1).
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Computer; Software
- Category: Software engineering
- Organization: IEEE Computer Society
0
Creator
- Nguyet
- 100% positive feedback