Home > Term: Airlift
Airlift
Các chở binh lính và trang thiết bị trên một khoảng cách lớn của không khí để mang lại cho họ vào các khu vực khủng hoảng nhanh chóng cũng được tìm thấy: 'airlifters' (đề cập đến nhân viên hay máy bay)
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Military
- Category: Peace keeping
- Company: United Nations
0
Creator
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)