Home > Term: xác nhận
xác nhận
Để xác nhận rằng thư hoặc tín hiệu đã nhận, chẳng hạn như bằng cách nhấn một nút hoặc lựa chọn của một lệnh phần mềm.
- Part of Speech: verb
- Industry/Domain: Fire safety
- Category: Prevention & protection
- Company: NFPA
0
Creator
- Nguyet
- 100% positive feedback