Home >  Term: self-conjugate
self-conjugate

Một từ sáng tác bởi liên hợp của đại từ tự và từ khác (động từ, danh từ hay tính từ); như vậy từ hỗn hợp ngụ ý tự cung tự cấp, hoạt động tự, tiềm năng tự оr khác chất lượng self-referencial.

0 0

Creator

  • HuongPhùng
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29831 points
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.