Home > Term: thạch anh
thạch anh
Tên cho fused silica hoặc tan chảy cát mà từ đó nhiều nhiệt độ cao container thời trong ngành công nghiệp ánh sáng. Thạch anh trông giống như kính nhưng có thể chịu được nhiệt độ cao cần thiết để chứa cường độ cao cung thải.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Lights & lighting
- Category: Lighting products
- Company: GE
0
Creator
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)