Home > Term: bằng chứng
bằng chứng
Để cho phép một bột nấm men tăng trước khi nướng. Cũng là một thuật ngữ đó cho thấy số lượng rượu trong một rượu chưng cất.
- Part of Speech: verb
- Industry/Domain: Culinary arts
- Category: Cooking
- Company: Better Homes and Gardens
0
Creator
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)