Home > Term: điểm ảnh
điểm ảnh
Các đơn vị cơ bản của các thành phần của một hình ảnh trên màn hình truyền hình, màn hình máy tính hoặc màn hình tương tự.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Computer
- Category: Tablet PC
- Company: Samsung Electronics
0
Creator
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)