Home > Term: kính hộp
kính hộp
(1) Một hệ thống hay thành phần mà nội dung nội bộ hoặc thực hiện là known.~(2) liên quan đến một cách tiếp cận mà xử lý một hệ thống hay thành phần như trong (1).
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Computer; Software
- Category: Software engineering
- Organization: IEEE Computer Society
0
Creator
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)