Home > Term: thi đua
thi đua
(1) Một mô hình đã nhận cùng một đầu vào và sản xuất như vậy kết quả đầu ra như là một system.~(2) cho quá trình phát triển hoặc sử dụng một mô hình như trong (1).
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Computer; Software
- Category: Software engineering
- Organization: IEEE Computer Society
0
Creator
- Nguyet
- 100% positive feedback