Home > Term: backswamp
backswamp
Cạnh khu vực thấp nằm trong một dòng suối cánh đồng ngập lụt. Thường được tìm thấy phía sau đê.
- Part of Speech: noun
- Industry/Domain: Earth science
- Category: Oceanography
- Company: Marine Conservation Society
0
Creator
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)