upload
National Fire Protection Association
Industry: Fire safety
Number of terms: 98780
Number of blossaries: 0
Company Profile:
Established in 1896, NFPA's mission is to reduce the worldwide burden of fire and other hazards on the quality of life by providing and advocating consensus codes and standards, research, training, and education.
최저 온도는 액체 점화를 달성 클리블랜드 오픈 컵 테스터에 의해 플래시 및 화재 지점에 대 한 ASTM D 92, 표준 테스트 방법에 따라 시험 불꽃에 노출 되 면 레코딩 지속.
Industry:Fire safety
Một mảnh thiết bị, bao gồm dây hoặc quai và khóa, phù hợp với một cách an toàn trên đầu của một động vật như ngựa hay bò, dùng trong xử lý và dẫn động vật từ nơi này đến nơi.
Industry:Fire safety
Một mảnh thiết bị mà sử dụng con lăn mịn để chuẩn bị tài liệu cho quá trình khai thác.
Industry:Fire safety
Một mảnh thiết bị mà làm giảm nhiệt độ của một hơi đến điểm mà nó thay đổi với một chất lỏng.
Industry:Fire safety
Một mảnh thiết bị như một ô tô mà không được thiết kế để ghi, nhưng được sử dụng cho hỏa lực trực tiếp đào tạo biến.
Industry:Fire safety
クラス B、クラス C を消火のための適したメディアである無色、無臭、電気的に非導べ電性不活性ガスを発生します。
Industry:Fire safety
Colloided、チップのようなフレークのようなまたは粒子型のニトロセルロース可塑 18 % 未満体重可塑剤フタル酸ジブチルやフタル酸ジオクチルなどによって。
Industry:Fire safety
残塵やエアストリーム一次空気素材セパレーターによって処理された後に気流を残りの製品を分離コレクター。
Industry:Fire safety
製品や材料のバルク輸送エアストリームから分離コレクター。
Industry:Fire safety
이벤트로 0과 1 사이의 숫자로 표현 가능성.
Industry:Fire safety
© 2025 CSOFT International, Ltd.