- Industry: Fire safety
- Number of terms: 98780
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
Established in 1896, NFPA's mission is to reduce the worldwide burden of fire and other hazards on the quality of life by providing and advocating consensus codes and standards, research, training, and education.
บุคคลหรือหน่วยงานที่เป็นเจ้าของการพัฒนา หรือมีค่าธรรมเนียม ดูแล หรือตัวควบคุมของชุมชน (เช่น สวนสาธารณะ ทรัพย์ หรือจัดสรร)
Industry:Fire safety
Całkowita powierzchnia wyznaczone do zajmowania dzierżawcy i wyłącznego użytku. Obszar najemca zajmowania jest mierzona od nadlewki wspólnego partycje do zewnętrznej ściany najemcy. Wszystkie obszary najemcy, w tym obszary wykorzystywane do składowania, są częścią obszaru leasable brutto.
Industry:Fire safety
Czas, który miał miejsce wypadek lub czas, który objawy opracowany.
Industry:Fire safety
Ръчно задвижвано вентил, който изолира баланса на газовата влака и самоходната от доставките на газ.
Industry:Fire safety
Các thử nghiệm, xử lý sự cố, sửa chữa, và/hoặc thay thế một phần hoặc hệ thống con trong khi sự dự phòng hoặc subsystem(s) đang phục vụ tải, nơi khả năng thực hiện đồng thời bảo trì là rất quan trọng để đạt được các tiêu chí xác định độ tin cậy/sẵn có cho các hệ thống hoặc cơ sở.
Industry:Fire safety
Đơn vị được sử dụng bởi dân số làm việc đủ khả năng có hiệu quả bảo vệ đường hô hấp trong thoát khỏi độc hại môi trường. Các đơn vị này có thể là một trong hai thanh lọc không khí hoặc tự chứa thoát respirators.
Industry:Fire safety