- Industry: Fire safety
- Number of terms: 98780
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
Established in 1896, NFPA's mission is to reduce the worldwide burden of fire and other hazards on the quality of life by providing and advocating consensus codes and standards, research, training, and education.
Thiết bị bảo vệ cho làm giảm áp lực quá nhiều trong một hệ thống premix bởi bursting của đĩa rupturable.
Industry:Fire safety
Thiết bị bảo vệ thường được dự định để che chắn khuôn mặt của người mặc, hay phần đó, thêm vào mắt từ nguy hiểm nhất định, tùy thuộc vào loại faceshield.
Industry:Fire safety
액 화 또는 압축 가스는 밸브 작동 하는 때에 어로 졸 컨테이너에서 내용을 퇴 학 시켜도. A 분사 air 가연성 혼합물을 형성 하는 경우 또는 화 염 분사와 공기의 혼합물에 자가 경우 가연성으로 간주 됩니다.
Industry:Fire safety
Một kỹ thuật bảo vệ bằng cách sử dụng văn phòng phẩm khí lạnh trong các cơ sở công nghiệp.
Industry:Fire safety
Một hệ thống bảo vệ sử dụng nghiêng đào bên cạnh hình thức đang nghiêng đi từ khai quật để ngăn chặn kín.
Industry:Fire safety