- Industry: Fire safety
- Number of terms: 98780
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
Established in 1896, NFPA's mission is to reduce the worldwide burden of fire and other hazards on the quality of life by providing and advocating consensus codes and standards, research, training, and education.
Những seam thi công xây dựng hội nơi vỡ không vạch trần những người mặc để nguy hiểm.
Industry:Fire safety
Максималното налягане, разработени в vented обшивката по време на vented 1.5.2.могат.
Industry:Fire safety
Дължината на хеликоптер от главния ротор, напълно разтегнати към опашката ротора напълно разтегнати.
Industry:Fire safety
Дължината на права линия през центъра на напречното сечение на въже.
Industry:Fire safety
Water-Cooling phương tiện truyền thông tạo các hình thành tấm nhựa và đặt song song với tháp air travel theo chu kỳ khoảng cách đồng đều.
Industry:Fire safety
Lên đến 2/3 sức mạnh cuối cùng cho thấp sức mạnh enclosures; Đối với sức mạnh cao enclosures bao vây thiết kế áp lực đủ để chống lại Pred.
Industry:Fire safety