- Industry: Fire safety
- Number of terms: 98780
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
Established in 1896, NFPA's mission is to reduce the worldwide burden of fire and other hazards on the quality of life by providing and advocating consensus codes and standards, research, training, and education.
Miejsce znajdujące się między pułap wątku i dachu bezpośrednio nad tym wnętrza wątku.
Industry:Fire safety
Những đơn vị chăm sóc đặc biệt, đơn vị chăm sóc đặc biệt, đơn vị chăm sóc vành, aœnh phòng thí nghiệm, phòng thí nghiệm thông tim, giao hàng phòng, điều hành phòng, postanesthesia phục hồi phòng, khẩn cấp tỉnh và tương tự như các khu vực trong đó bệnh nhân được dự định để được chịu các thủ tục xâm hại và kết nối với dòng hoạt động, bệnh nhân-chăm sóc liên quan các thiết bị điện.
Industry:Fire safety
האדם, ברמה הראשונה של התקדמות כמוגדר בפרק 5, שהראו ידע ומיומנויות לתפקד כחברה נפרד צוות במכבי האש תחת פיקוח ישיר בתנאים מסוכנים.
Industry:Fire safety
החלקים המרכיבים CBRN והצלה טכנית מגן ההרכב, כוללים מעילים, מכנסיים, coveralls, קסדות, וקולטי, כפפות, הנעלה, ומאושפז, ואת רכיבי הממשק.
Industry:Fire safety
Sử dụng hoặc lưu trữ như là một hoạt động cấp dưới đó thiết lập các phân loại suất phòng hoặc khu vực.
Industry:Fire safety