upload
Convention Industry Council
Industry: Convention
Number of terms: 32421
Number of blossaries: 0
Company Profile:
Thuật ngữ đặt ra để đại diện cho các quản lý tốt thông qua đúng kế hoạch.
Industry:Convention
Quy mô tả nhân vật và kết thúc của ảnh blowups cần thiết cho gắn kết để hoặc gói xung quanh bảng điều khiển.
Industry:Convention
Quy mô tả cáp điện với một mặt đất liên tục dây ngoài ra để dây điện tích cực và tiêu cực.
Industry:Convention
Thuật ngữ kỹ thuật cơ khí hoạt hình đạt được dòng chảy mô phỏng chuyển động bằng cách xoay sọc hình trụ axetat trống giữa nguồn ánh sáng và tác phẩm nghệ thuật khuôn mặt.
Industry:Convention
Thuật ngữ được sử dụng như một đơn vị cơ bản trong tính năng. Khác nhau phương tiện đã phát triển các định nghĩa khác nhau; một trong những phổ biến nhất là sử dụng tất cả hoặc một phần của một cơ sở của một khách hàng hoặc người thuê nhà cho tất cả hay một phần của một ngày cho mục đích nào; bao gồm sự kiện, di chuyển trong, di chuyển-out và gián đoạn ngày.
Industry:Convention
வழங்கல்-மற்றும்-கோரிக்கை தியரம் உள்ள ஒரு குறிப்பிட்ட அளவு (அழுகும்) விவரப்பட்டியல், ஹோட்டல் அறைகள், போன்ற திருப்பி பெரிதாக்க மாறிலி விலை நிர்ணயக் மாதிரிகள் பயன்படுத்தும் கணினி நிரல் அடிப்படையில்.
Industry:Convention
கணினி முன்-குழு பதிவு பெயர்கள் பட்டியல் உருவாக்கப்படும்.
Industry:Convention
வாடகை அடிப்படையில் exhibitors முழுமையான பூத்/நிலைப்பாட்டை தொகுப்பு முன்வந்தார்.
Industry:Convention
Complimentary டிக்கெட் பிறகு கருத்துப்படி, விமான பயன்படுத்தப்படும் யார் பங்கேற்பாளர்கள் எண்ணிக்கை நிகழ்வு அதிகாரப்பூர்வ விமான மூலம் வழங்கப்பட்டது.
Industry:Convention
Formulę, naudojamą nustatyti kintamumas ateityje mokėjimo paslaugų išlaidos.
Industry:Convention
© 2025 CSOFT International, Ltd.