upload
Convention Industry Council
Industry: Convention
Number of terms: 32421
Number of blossaries: 0
Company Profile:
Bendras terminas kirsti valstybės montuojamas pusių ar spintos kojos, arba stačiai lenkai vamzdžio ir apmušalas parodos/stendas, iki standumo užtikrinimui. Tai paprastai valdo apmušalas suformuoti parodos/stovas.
Industry:Convention
Các kế hoạch chi tiết, từ đó một triển lãm được xây dựng.
Industry:Convention
Ngày trong thời gian đó một sự kiện có thể được thực hiện. Có thể được chỉ định bởi ngày cụ thể, vài tháng hoặc mùa (mùa xuân, mùa thu, vv ). Mô tả một ví dụ là 1 tháng 9 - tháng 10 30 (không bao gồm lao động ngày, ngày lễ Do Thái). Cuộc họp thường niên này phải bắt đầu vào thứ năm và kết thúc vào ngày thứ bảy.
Industry:Convention
Các công ty, nhóm hay tổ chức quản lý một cuộc triển lãm.
Industry:Convention
Nội dung của một hội nghị khoa học Mô tả theo thứ tự và thường bao gồm danh sách đầy đủ của loa và các tiêu đề của giấy tờ của họ.
Industry:Convention
Ngày một yêu cầu đề xuất (RFP) được phát hành từ một tổ chức sự kiện và được công bố.
Industry:Convention
நேரம் குறிப்பிட்ட காலத்திற்கு சாதனங்கள் அல்லது செயல்பாடு இடம் ஒரு பகுதியைத் hiring செலவு.
Industry:Convention
மூடப்பட்ட மின்கம்பி, சுவர் coverings, அல்லது upholstery பொருட்கள். Vinyl கொண்டு துணி பட்டுள்ளது. பொதுவாக பதாகைகள் பயன்படும் .
Industry:Convention
போட்டி அல்லது பட்டத்தை அதில் ஒவ்வொரு பங்கு ஒப்பாக கொண்டு ஒவ்வொரு மற்ற பங்கு.
Industry:Convention
தொடர்ந்து கற்றல் பாடங்கள் பெரும்பாலும் தொழில்முறை தர நோக்கங்களுக்காக வழங்கப்படுகிறது, மற்றும் தொழில்முறை அறிவை மேம்படுத்த, அல்லது தகவல் முதலில் கொடுக்கப்படுவதாக ஒரு பட்டம் நிரல் பகுதியாக reinforce வடிவமைக்கப்பட்டுள்ளது.
Industry:Convention
© 2025 CSOFT International, Ltd.