- Industry: Convention
- Number of terms: 32421
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
Sự mở rộng của một hình ảnh video từ kích thước của một màn hình truyền hình điển hình tiêu dùng để kích thước cho màn hình lớn chiếu được sử dụng khi cố gắng để trình bày một hình ảnh lớn hơn cuộc sống cho một đối tượng.
Industry:Convention
Các tài liệu (in hoặc trực tuyến) mà khuyến khích các chính tính năng và lợi ích của một sản phẩm hay dịch vụ khách hàng tiềm năng.
Industry:Convention
Sự khác biệt giữa số lượng đặt phòng tại cut-off ngày và số Đặt phòng cuối cùng ở phần cuối của một sự kiện. Có thể được tích cực hay tiêu cực và được biểu thị dưới dạng một số hoặc tỷ lệ phần trăm.
Industry:Convention
தரவு பங்கேற்பாளர்கள், அவர்களின் சராசரி வயது, உள்ளிட்ட பழக்கம், முதலிய செலவு சிந்தித்து ஒரு விவரக்குறிப்பு நிகழ்வு பங்கேற்பாளர்கள் .
Industry:Convention
தேதி தாண்டி எந்த ஒரு வசதி இலவசம் மற்ற குழுக்களுக்கு பயன்படுத்தாத sleeping அறைகள் அல்லது செயல்பாடு இடம் வாடகை வேண்டும்.
Industry:Convention
ஒப்பந்த ஆலோசனை போல ஒரு கையேடு ஒரு தேசிய அல்லது சர்வதேச யூனியன் மூலம் தயாரித்து தத்து அல்லது அதன் உள்புற பயன்படுத்தப்படுகிறது.
Industry:Convention
அதாவது audiovisual உபகரணங்கள், தொலைவிலிருந்து apparatus கட்டுப்பாட்டின்.
Industry:Convention
Prekes tik tarptautinėje konvencijoje. Taip pat kalbama apie narkotikų, ginklų ir šaudmenų.
Industry:Convention
Vyriausybės išduotas dokumentas, kuris leidžia vienos šalies piliečiams keliauti į kitas šalis. Reikalingi visi tarptautiniais maršrutais.
Industry:Convention
Paprastai antrasis laiškus, įskaitant informaciją apie programos struktūra ir pagrindinių pranešėjų, išsami informacija apie papildomas konferencijos veikla ir paprastai su konferencijų registracijos formas.
Industry:Convention