upload
Convention Industry Council
Industry: Convention
Number of terms: 32421
Number of blossaries: 0
Company Profile:
Các khoản phí áp đặt bởi một hãng hàng không thay đổi hoặc hủy bỏ chuyến bay sau khi vé (thường mua giảm giá trước) đã được ban hành.
Industry:Convention
Tỷ giá hối đoái cho Ngoại tệ để mua/giao ngay.
Industry:Convention
Ngày một yêu cầu đề xuất (RFP) là để được thông qua cùng nếu một sự kiện tổ chức đang sử dụng một trung gian để phân phối các đề xuất. Ví dụ, nếu một sự kiện tổ chức sẽ gửi một RFP để một hội nghị & khách truy cập Cục (CVB), và muốn CVB để gửi đề xuất cho tài khoản của khách sạn vào một ngày nhất định, ngày đó là ngày phân phối RFP.
Industry:Convention
ஒரு குறிப்பிட்ட மற்றும் திட்டமிடப்படாதது காரணத்தினால் பதிய முடிவுக்கும் ending.
Industry:Convention
ஒரு குறிப்பிட்ட பொருள் அல்லது பாடங்களை ஆய்வு செய்ய நாள் devoted.
Industry:Convention
வல்லுநர் அல்லது வர்த்தக பார்வையாளர்கள் செய்ய இயங்கின வரையறுக்கப்பட்ட கண்காட்சி நாள்.
Industry:Convention
வளைந்த, S-ரோஸ் tables என இணைந்து வைக்கப்படும் போது ஒரு பாம்பு படிவத்தை உருவாக்கு.
Industry:Convention
Grupės dalis organizuotai, dažnai iškilmingas būdu.
Industry:Convention
Grupės asmenų ar įmonių ypač prekybos ar pramonės. Paprastai šios organizacijos atleidžiamos nuo federalinių pajamų mokesčių pagal Internal Revenue kodekso skyrių 501(c)(6).
Industry:Convention
Glazūruotos keramikos patiekalas naudojami kepimo ir tarnauti.
Industry:Convention
© 2025 CSOFT International, Ltd.