- Industry: Convention
- Number of terms: 32421
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
O călătorie oferind care oferă, la un preț global, mai multe călătorii componente pe care un călător altfel ar cumpăra separat.
Industry:Convention
Verslo, o paslaugų ir produktų, jeigu paslaugos kokybė dažnai yra svarbiau nei gautas produktas. Šio tipo paslaugų pavyzdžiai būtų: paslaugų rangovams, maitinimo ir pan.
Industry:Convention
Įmonė, kuri priima grupes iš tikro miesto arba šalies į kitą miestą ar šalį.
Industry:Convention
A sumažino, visi imtinai norma, dažnai dviem arba trims naktims, įskaitant vieną ar daugiau valgymų siūlomų plačiajai visuomenei; dažnai naudojamas kurti ne sezono metu arba savaitgaliais verslo.
Industry:Convention
Ranskalainen termi joka tarkoittaa "ruokalistalta". Hinnoittelu on tuotekohtaista. Käytetään mainostustarkoituksissa ilmoittamaan, että tarjolla on valikoima annoksia.
Industry:Convention
Tự nhiên rung hoặc dao động của hệ thống cơ khí hoặc điện tại tần số cụ thể mà phụ thuộc vào các phẩm chất chẳng hạn như khối lượng và springiness (hệ thống cơ khí) hoặc điện dung và cảm (hệ thống điện) để đáp ứng với một nguồn bên ngoài.
Industry:Convention
Thỏa thuận khái niệm trong đó tất cả các bên hưởng lợi từ các hợp đồng.
Industry:Convention
Không có đạt được hay mất. Một thiết bị với sự thống nhất đạt được sẽ sản xuất điện áp cùng một lúc đầu ra của nó như điện áp dụng ở đầu vào của nó.
Industry:Convention
Tiếng ồn bao gồm ngẫu nhiên tần số với các đặc điểm thời gian và biên độ ngẫu nhiên. Nhìn thấy tiếng ồn. Xem AlsoNoise.
Industry:Convention
Nonphysical, vô hình mà điều khiển quản lý các thuộc tính (hoặc nên), bao gồm cả thân thiện, hiệu quả, Thái độ, tính chuyên nghiệp, đáp ứng, vv.
Industry:Convention