- Industry: Convention
- Number of terms: 32421
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
ชนิดของการประชุมซึ่งนำมารวมกันอย่าง น้อยสามคนในสถานสองราย หรือมากกว่าผ่านทางโทรคมนาคม
Industry:Convention
Rượu vang làm từ một vụ thu hoạch nho của một năm cụ thể. a vintage rượu được thực hiện bằng cách sử dụng 95 phần trăm của những nho. Các loại rượu vang làm từ nho thu hoạch từ một vài năm được gọi là nonvintage.
Industry:Convention
Các loại rượu vang làm chủ yếu là từ một loạt các nho. Các loại rượu vang có các đặc tính của nho chính được sử dụng. Phổ biến varietals: Cabernet Sauvignon, Chardonnay, Chenin Blanc, Gewurztraminer, Pinot Noir, Sauvignon Blanc và Zinfandel. '
Industry:Convention
Dây bao gồm hai dây dẫn, thường một bên trong khác với bên ngoài dẫn che chắn dẫn bên trong. Lá chắn bên ngoài được kết nối với mặt đất hoặc khung gầm và dây dẫn bên trong mang các tín hiệu. Hầu như tất cả các tín hiệu hi-fi dây là loại không cân bằng, như là dây bên trong TV bộ, máy trộn âm thanh và các thiết bị âm thanh khác.
Industry:Convention
Một hạn bảo hiểm biển có nghĩa rằng lô hàng được bảo vệ từ thiệt hại một phần bất cứ khi nào những thiệt hại vượt quá một tỷ lệ phần trăm cụ thể - thường 3 phần trăm.
Industry:Convention
ชนิดของการชำระเงินที่เกี่ยวข้องกับเปอร์เซ็นต์ของรายได้รวมสำหรับบริการที่ถาวร ชนิดของข้อตกลงนี้มักใช้ โดยสิ่งอำนวยความสะดวกเป็นเช่า
Industry:Convention
ชนิดของปลั๊กไฟซึ่งจะเชื่อมต่อ โดย twisting เป็นนอกคอกมาตรฐานปลั๊กเพศชาย และหญิงรวมกัน
Industry:Convention
ชนิดของพื้นผิวหน้าจอโปรเจคชันด้านหน้าซึ่งก็คือเอาจริงเอาจัง และดูมุมที่แคบเท่านั้นที่ช่วยให้
Industry:Convention
ชนิดของฮาร์ดแวร์ในรูปร่างของตัวอักษร "S" ใช้เป็นไม้แขวนสำหรับ plaques ฯลฯ ที่ลอยอยู่
Industry:Convention